Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 据守

Pinyin: jù shǒu

Meanings: Giữ vững vị trí hoặc lãnh thổ, bảo vệ quyền lợi., To hold a position or territory; to defend rights., ①占据一定的防御设施守卫,防守。[例]据守天险。[例]据守阵地。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 居, 扌, 宀, 寸

Chinese meaning: ①占据一定的防御设施守卫,防守。[例]据守天险。[例]据守阵地。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự hoặc liên quan đến việc bảo vệ lợi ích. Có thể kết hợp với danh từ chỉ địa điểm hoặc quyền lợi.

Example: 士兵们据守阵地。

Example pinyin: shì bīng men jù shǒu zhèn dì 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ giữ vững trận địa.

据守
jù shǒu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ vững vị trí hoặc lãnh thổ, bảo vệ quyền lợi.

To hold a position or territory; to defend rights.

占据一定的防御设施守卫,防守。据守天险。据守阵地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

据守 (jù shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung