Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 据为己有

Pinyin: jù wéi jǐ yǒu

Meanings: To claim as one's own; to take possession of for oneself., Chiếm đoạt cho riêng mình, lấy làm của mình., 将别人的东西拿来作为自己的。[出处]明·李开先《宝剑记》第二十四出“先从片进,累建大功,童贯占为己有欺瞒皇上。”[例]话说袁伯珍见王德黼的矿山苗旺,有利可图,便想夺他的利权,~。——清·无名氏《官场维新记》第六回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 居, 扌, 为, 己, 月, 𠂇

Chinese meaning: 将别人的东西拿来作为自己的。[出处]明·李开先《宝剑记》第二十四出“先从片进,累建大功,童贯占为己有欺瞒皇上。”[例]话说袁伯珍见王德黼的矿山苗旺,有利可图,便想夺他的利权,~。——清·无名氏《官场维新记》第六回。

Grammar: Động từ ghép bốn chữ, thường dùng để chỉ hành động chiếm đoạt không chính đáng. Có thể thêm trạng ngữ chỉ phương tiện hoặc đối tượng.

Example: 他把公司的钱据为己有。

Example pinyin: tā bǎ gōng sī de qián jù wéi jǐ yǒu 。

Tiếng Việt: Anh ta chiếm đoạt tiền của công ty làm của riêng.

据为己有
jù wéi jǐ yǒu
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếm đoạt cho riêng mình, lấy làm của mình.

To claim as one's own; to take possession of for oneself.

将别人的东西拿来作为自己的。[出处]明·李开先《宝剑记》第二十四出“先从片进,累建大功,童贯占为己有欺瞒皇上。”[例]话说袁伯珍见王德黼的矿山苗旺,有利可图,便想夺他的利权,~。——清·无名氏《官场维新记》第六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

据为己有 (jù wéi jǐ yǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung