Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bǎi

Meanings: To open or spread out., Mở ra, xòe rộng, ①两手横向对外旁击。[据]捭,两手击也。——《说文》。[例]莫不衄锐挫芒,拉捭摧藏。——左思《吴都赋》。*②通“擘”。掰开,分开。[据]捭,开也。——《广雅》。[例]捭阖。捭之者。料其情也。——《鬼谷子》。注:“捭,拨动也。”[例]其燔黍捭豚。——《礼记·礼运》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 卑, 扌

Chinese meaning: ①两手横向对外旁击。[据]捭,两手击也。——《说文》。[例]莫不衄锐挫芒,拉捭摧藏。——左思《吴都赋》。*②通“擘”。掰开,分开。[据]捭,开也。——《广雅》。[例]捭阖。捭之者。料其情也。——《鬼谷子》。注:“捭,拨动也。”[例]其燔黍捭豚。——《礼记·礼运》。

Hán Việt reading: bãi

Grammar: Thường dùng để diễn tả hành động mở rộng hoặc làm gì đó bằng cách xòe/tách ra.

Example: 他捭开双手表示无奈。

Example pinyin: tā bǎi kāi shuāng shǒu biǎo shì wú nài 。

Tiếng Việt: Anh ấy xòe hai tay ra tỏ vẻ bất lực.

bǎi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở ra, xòe rộng

bãi

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To open or spread out.

两手横向对外旁击。捭,两手击也。——《说文》。莫不衄锐挫芒,拉捭摧藏。——左思《吴都赋》

通“擘”。掰开,分开。[据]捭,开也。——《广雅》。[例]捭阖。捭之者。料其情也。——《鬼谷子》。注

“捭,拨动也。”其燔黍捭豚。——《礼记·礼运》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

捭 (bǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung