Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 捭阖纵横

Pinyin: bǎi hé zòng héng

Meanings: Flexible tactics in diplomacy and politics, combining softness and strength., Chiến thuật linh hoạt trong ngoại giao và chính trị, vừa mềm mỏng vừa mạnh mẽ., 捭阖,开合。纵横,合纵和连横的简称。以辞令探测、打动别人,在政治和外交上运用分化与争取的手段。[出处]元胡祗遹《木兰花慢·赠歌妓》“词看捭阖纵横,东强西弱,一转危机。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 卑, 扌, 盍, 门, 从, 纟, 木, 黄

Chinese meaning: 捭阖,开合。纵横,合纵和连横的简称。以辞令探测、打动别人,在政治和外交上运用分化与争取的手段。[出处]元胡祗遹《木兰花慢·赠歌妓》“词看捭阖纵横,东强西弱,一转危机。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mô tả khả năng khéo léo trong ngoại giao hoặc chính trị. Dùng trong văn bản mang tính chuyên môn cao.

Example: 这位外交官擅长捭阖纵横的策略。

Example pinyin: zhè wèi wài jiāo guān shàn cháng bǎi hé zòng héng de cè lüè 。

Tiếng Việt: Nhà ngoại giao này giỏi về chiến thuật mềm mỏng và cứng rắn.

捭阖纵横
bǎi hé zòng héng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiến thuật linh hoạt trong ngoại giao và chính trị, vừa mềm mỏng vừa mạnh mẽ.

Flexible tactics in diplomacy and politics, combining softness and strength.

捭阖,开合。纵横,合纵和连横的简称。以辞令探测、打动别人,在政治和外交上运用分化与争取的手段。[出处]元胡祗遹《木兰花慢·赠歌妓》“词看捭阖纵横,东强西弱,一转危机。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

捭阖纵横 (bǎi hé zòng héng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung