Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: mén

Meanings: To touch or feel in order to examine or confirm., Sờ, chạm vào để kiểm tra hoặc xác nhận., ①见“扪”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 扌, 門

Chinese meaning: ①见“扪”。

Grammar: Động từ đơn âm, thường được sử dụng trong y học hoặc văn cảnh cổ xưa. Ít gặp trong ngôn ngữ đời sống hằng ngày.

Example: 医生让他捫一下脉搏。

Example pinyin: yī shēng ràng tā mén yí xià mài bó 。

Tiếng Việt: Bác sĩ bảo anh ấy kiểm tra mạch đập.

mén
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sờ, chạm vào để kiểm tra hoặc xác nhận.

To touch or feel in order to examine or confirm.

见“扪”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...