Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: liè

Meanings: Vặn, xoắn chặt, To twist or wrench tightly., ①拗折,折断。[例]从旁穴中取一人,捩其颈,饮其血而抛其尸。——清·东轩主人《述异记》。*②扭转。[合]捩筋(扭筋;抽筋儿);捩转(掉转;扭转);捩舵(捩柁,捩柂。拨转船舵。指行船)。*③违逆;不顺。[合]捩眼(不顺眼;左右侧视;侧目而视);捩眦(左右侧视)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 戾, 扌

Chinese meaning: ①拗折,折断。[例]从旁穴中取一人,捩其颈,饮其血而抛其尸。——清·东轩主人《述异记》。*②扭转。[合]捩筋(扭筋;抽筋儿);捩转(掉转;扭转);捩舵(捩柁,捩柂。拨转船舵。指行船)。*③违逆;不顺。[合]捩眼(不顺眼;左右侧视;侧目而视);捩眦(左右侧视)。

Hán Việt reading: liệt

Grammar: Động từ mô tả hành động vật lý, thường sử dụng với đối tượng mềm hoặc linh hoạt (như khăn, dây...).

Example: 他用力捩毛巾。

Example pinyin: tā yòng lì liè máo jīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy vặn chặt khăn.

liè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vặn, xoắn chặt

liệt

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To twist or wrench tightly.

拗折,折断。从旁穴中取一人,捩其颈,饮其血而抛其尸。——清·东轩主人《述异记》

扭转。捩筋(扭筋;抽筋儿);捩转(掉转;扭转);捩舵(捩柁,捩柂。拨转船舵。指行船)

违逆;不顺。捩眼(不顺眼;左右侧视;侧目而视);捩眦(左右侧视)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

捩 (liè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung