Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捩转
Pinyin: liè zhuǎn
Meanings: To turn around or completely change the situation or state., Xoay chuyển, thay đổi hoàn toàn tình thế hoặc trạng thái., ①扭转;转动。[例]捩转车身。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 戾, 扌, 专, 车
Chinese meaning: ①扭转;转动。[例]捩转车身。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh liên quan đến thay đổi tình huống. Có thể kết hợp với các trạng từ chỉ mức độ như “终于” (cuối cùng) hay “彻底” (hoàn toàn).
Example: 经过努力,他终于捩转了局面。
Example pinyin: jīng guò nǔ lì , tā zhōng yú liè zhuǎn le jú miàn 。
Tiếng Việt: Sau nhiều nỗ lực, anh ấy cuối cùng đã xoay chuyển được tình thế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xoay chuyển, thay đổi hoàn toàn tình thế hoặc trạng thái.
Nghĩa phụ
English
To turn around or completely change the situation or state.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扭转;转动。捩转车身
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!