Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捩手覆羹
Pinyin: liè shǒu fù gēng
Meanings: Chỉ sự bất cẩn làm hỏng việc, gây ra sai sót không đáng có., Refers to carelessness leading to mistakes or avoidable errors., 指手一动就把羹倒翻。比喻动辄闯祸。[出处]唐·韩愈《送穷文》“各有主张,私立名字,捩手覆羹,转喉触讳。凡所以使吾面目可憎、语言无味者,皆子之志也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 52
Radicals: 戾, 扌, 手, 復, 覀, 美, 羔
Chinese meaning: 指手一动就把羹倒翻。比喻动辄闯祸。[出处]唐·韩愈《送穷文》“各有主张,私立名字,捩手覆羹,转喉触讳。凡所以使吾面目可憎、语言无味者,皆子之志也。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ biểu đạt ý nghĩa hình tượng. Thường dùng trong văn nói hoặc văn viết mang tính phê phán nhẹ.
Example: 这次实验因为一个小小的错误而失败,真是捩手覆羹。
Example pinyin: zhè cì shí yàn yīn wèi yí gè xiǎo xiǎo de cuò wù ér shī bài , zhēn shì liè shǒu fù gēng 。
Tiếng Việt: Cuộc thí nghiệm lần này thất bại vì một lỗi nhỏ, đúng là bất cẩn gây họa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự bất cẩn làm hỏng việc, gây ra sai sót không đáng có.
Nghĩa phụ
English
Refers to carelessness leading to mistakes or avoidable errors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指手一动就把羹倒翻。比喻动辄闯祸。[出处]唐·韩愈《送穷文》“各有主张,私立名字,捩手覆羹,转喉触讳。凡所以使吾面目可憎、语言无味者,皆子之志也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế