Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捨
Pinyin: shě
Meanings: Bỏ, từ bỏ, hy sinh một thứ gì đó., To abandon, give up, or sacrifice something., ①见“舍2”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 扌, 舍
Chinese meaning: ①见“舍2”。
Grammar: Là động từ đơn âm, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ (ví dụ: 捨弃 - từ bỏ). Đôi khi cần bổ sung tân ngữ sau động từ.
Example: 他捨弃了高薪工作。
Example pinyin: tā shě qì le gāo xīn gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã từ bỏ công việc lương cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ, từ bỏ, hy sinh một thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
To abandon, give up, or sacrifice something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“舍2”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!