Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 捧读

Pinyin: pěng dú

Meanings: To read a book with respect and care., Cầm sách đọc với thái độ trân trọng, cẩn thận., ①敬辞,读(别人的文章等)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 奉, 扌, 卖, 讠

Chinese meaning: ①敬辞,读(别人的文章等)。

Grammar: Động từ hai âm tiết thường dùng để diễn tả hành động đọc sách một cách cẩn thận. Thường đi kèm danh từ chỉ tài liệu hoặc sách vở.

Example: 他捧读经典文学作品。

Example pinyin: tā pěng dú jīng diǎn wén xué zuò pǐn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang chăm chú đọc những tác phẩm văn học kinh điển.

捧读
pěng dú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cầm sách đọc với thái độ trân trọng, cẩn thận.

To read a book with respect and care.

敬辞,读(别人的文章等)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

捧读 (pěng dú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung