Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捧角
Pinyin: pěng jiǎo
Meanings: To support and praise a certain figure (often an artist)., Ủng hộ và ca ngợi một nhân vật nào đó (thường là nghệ sĩ)., ①指给戏曲演员捧场。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 奉, 扌, 角
Chinese meaning: ①指给戏曲演员捧场。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động hỗ trợ và tôn vinh một người nào đó đến mức họ trở nên nổi tiếng.
Example: 这位演员被观众们捧角成了明星。
Example pinyin: zhè wèi yǎn yuán bèi guān zhòng men pěng jiǎo chéng le míng xīng 。
Tiếng Việt: Diễn viên này được khán giả ủng hộ và trở thành ngôi sao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ủng hộ và ca ngợi một nhân vật nào đó (thường là nghệ sĩ).
Nghĩa phụ
English
To support and praise a certain figure (often an artist).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指给戏曲演员捧场
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!