Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捧托
Pinyin: pěng tuō
Meanings: Cầm, nâng đỡ một cách cẩn thận và trang trọng., To hold or lift something carefully and solemnly., ①用两掌托住。[例]她捧托着一块生日蛋糕,乐哈哈地走进房间。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 奉, 扌, 乇
Chinese meaning: ①用两掌托住。[例]她捧托着一块生日蛋糕,乐哈哈地走进房间。
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, biểu thị hành động nâng đỡ hoặc cầm giữ vật gì đó với sự cẩn thận.
Example: 他用双手捧托着珍贵的瓷器。
Example pinyin: tā yòng shuāng shǒu pěng tuō zhe zhēn guì de cí qì 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng hai tay nâng niu chiếc đồ sứ quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầm, nâng đỡ một cách cẩn thận và trang trọng.
Nghĩa phụ
English
To hold or lift something carefully and solemnly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用两掌托住。她捧托着一块生日蛋糕,乐哈哈地走进房间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!