Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捧心西子
Pinyin: pěng xīn xī zǐ
Meanings: Xishi holding her chest, refers to the natural beauty of a girl that even a simple action can appear charming., Tây Thi ôm ngực, ý nói vẻ đẹp tự nhiên của người con gái khi làm một hành động đơn giản cũng trở nên quyến rũ., 西子春秋时越国美女西施。西子因心痛而捧心皱眉,仍然显得很漂亮。形容美女娇弱之态。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 奉, 扌, 心, 一, 子
Chinese meaning: 西子春秋时越国美女西施。西子因心痛而捧心皱眉,仍然显得很漂亮。形容美女娇弱之态。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả vẻ đẹp tự nhiên, đặc biệt là liên quan đến phụ nữ. Đây là thành ngữ mang sắc thái tích cực, ít khi được dùng trong văn nói hàng ngày mà chủ yếu xuất hiện trong văn viết hoặc ngôn ngữ trang trọng hơn.
Example: 她不经意间的动作,就像捧心西子般迷人。
Example pinyin: tā bù jīng yì jiān de dòng zuò , jiù xiàng pěng xīn xī zǐ bān mí rén 。
Tiếng Việt: Những cử chỉ vô tình của cô ấy giống như Tây Thi ôm ngực, thật quyến rũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tây Thi ôm ngực, ý nói vẻ đẹp tự nhiên của người con gái khi làm một hành động đơn giản cũng trở nên quyến rũ.
Nghĩa phụ
English
Xishi holding her chest, refers to the natural beauty of a girl that even a simple action can appear charming.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
西子春秋时越国美女西施。西子因心痛而捧心皱眉,仍然显得很漂亮。形容美女娇弱之态。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế