Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qín

Meanings: To capture or seize., Bắt giữ, tóm lấy, ①古同“擒”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“擒”。

Hán Việt reading: cầm

Grammar: Động từ một âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh chính thức liên quan đến việc bắt giữ ai đó.

Example: 警察迅速捦住了小偷。

Example pinyin: jǐng chá xùn sù qín zhù le xiǎo tōu 。

Tiếng Việt: Cảnh sát nhanh chóng bắt giữ tên trộm.

qín
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt giữ, tóm lấy

cầm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To capture or seize.

古同“擒”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...