Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 捣鼓

Pinyin: dǎo gu

Meanings: Sửa chữa, nghịch ngợm đồ vật; loay hoay làm việc gì đó (thường là máy móc)., To tinker with, fiddle around with something (often machinery); to repair., ①[方言]仔细摆弄。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 岛, 扌, 壴, 支

Chinese meaning: ①[方言]仔细摆弄。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày để biểu đạt hành động sửa chữa hoặc nghịch ngợm thứ gì đó. Có thể đứng độc lập trong câu hoặc kết hợp với các bổ ngữ khác.

Example: 他在家里捣鼓那台旧电视。

Example pinyin: tā zài jiā lǐ dǎo gǔ nà tái jiù diàn shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang loay hoay sửa chiếc ti vi cũ ở nhà.

捣鼓
dǎo gu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sửa chữa, nghịch ngợm đồ vật; loay hoay làm việc gì đó (thường là máy móc).

To tinker with, fiddle around with something (often machinery); to repair.

[方言]仔细摆弄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

捣鼓 (dǎo gu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung