Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 捣衣

Pinyin: dǎo yī

Meanings: Giặt hoặc đập quần áo trên tảng đá để làm sạch., To wash clothes by beating them on a rock to clean., 指乘虚攻击。[出处]元·范居中《金殿喜重重·风雨秋堂套》“终日悬望,恰原来捣虚撇抗,误我一向,到此谗知言是谎。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 岛, 扌, 亠, 𧘇

Chinese meaning: 指乘虚攻击。[出处]元·范居中《金殿喜重重·风雨秋堂套》“终日悬望,恰原来捣虚撇抗,误我一向,到此谗知言是谎。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh cổ điển liên quan đến hoạt động giặt giũ truyền thống.

Example: 古代妇女常在河边捣衣。

Example pinyin: gǔ dài fù nǚ cháng zài hé biān dǎo yī 。

Tiếng Việt: Phụ nữ thời xưa thường giặt quần áo bên bờ sông.

捣衣
dǎo yī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giặt hoặc đập quần áo trên tảng đá để làm sạch.

To wash clothes by beating them on a rock to clean.

指乘虚攻击。[出处]元·范居中《金殿喜重重·风雨秋堂套》“终日悬望,恰原来捣虚撇抗,误我一向,到此谗知言是谎。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...