Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 捣腾

Pinyin: dǎo teng

Meanings: To move things around or make a mess., Di chuyển, xê dịch đồ vật hoặc làm rối tung lên., ①倒腾,翻腾。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 岛, 扌, 月, 马, 龹

Chinese meaning: ①倒腾,翻腾。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái không chính thức, dùng trong cuộc sống đời thường khi nói đến việc gây lộn xộn.

Example: 别在那里捣腾东西了!

Example pinyin: bié zài nà lǐ dǎo téng dōng xī le !

Tiếng Việt: Đừng có nghịch đồ đạc ở đó nữa!

捣腾
dǎo teng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di chuyển, xê dịch đồ vật hoặc làm rối tung lên.

To move things around or make a mess.

倒腾,翻腾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...