Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 捣毁

Pinyin: dǎo huǐ

Meanings: To destroy completely or smash something., Phá hủy hoàn toàn, đập nát một thứ gì đó., ①用强大力量击垮;摧毁。[例]捣毁敌巢。*②打破、毁坏或搞掉。[例]捣毁窗栅栏。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 岛, 扌, 殳

Chinese meaning: ①用强大力量击垮;摧毁。[例]捣毁敌巢。*②打破、毁坏或搞掉。[例]捣毁窗栅栏。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị phá hủy phía sau. Ví dụ: 捣毁房屋 (phá hủy nhà cửa), 捣毁计划 (phá vỡ kế hoạch).

Example: 他们捣毁了敌人的据点。

Example pinyin: tā men dǎo huǐ le dí rén de jù diǎn 。

Tiếng Việt: Họ đã phá hủy hoàn toàn cứ điểm của kẻ thù.

捣毁
dǎo huǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá hủy hoàn toàn, đập nát một thứ gì đó.

To destroy completely or smash something.

用强大力量击垮;摧毁。捣毁敌巢

打破、毁坏或搞掉。捣毁窗栅栏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

捣毁 (dǎo huǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung