Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 捣实

Pinyin: dǎo shí

Meanings: Đầm chặt, nén chặt (vật liệu xây dựng), To compact, tamp down (construction materials)., ①用棒拍打的方法填紧、弄匀或捣碎(如捣实混凝土)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 岛, 扌, 头, 宀

Chinese meaning: ①用棒拍打的方法填紧、弄匀或捣碎(如捣实混凝土)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh xây dựng hoặc kỹ thuật.

Example: 工程队正在捣实地基。

Example pinyin: gōng chéng duì zhèng zài dǎo shí dì jī 。

Tiếng Việt: Đội thi công đang nén chặt nền móng.

捣实
dǎo shí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầm chặt, nén chặt (vật liệu xây dựng)

To compact, tamp down (construction materials).

用棒拍打的方法填紧、弄匀或捣碎(如捣实混凝土)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

捣实 (dǎo shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung