Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捣乱
Pinyin: dǎo luàn
Meanings: To cause trouble, make a mess., Phá rối, gây phiền phức, ①存心跟人找麻烦,扰乱别人。[例]你别跟我捣乱了,我现在正忙着呢。*②进行破坏。[例]捣乱现状的提问。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 岛, 扌, 乚, 舌
Chinese meaning: ①存心跟人找麻烦,扰乱别人。[例]你别跟我捣乱了,我现在正忙着呢。*②进行破坏。[例]捣乱现状的提问。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 别捣乱,让我安静工作。
Example pinyin: bié dǎo luàn , ràng wǒ ān jìng gōng zuò 。
Tiếng Việt: Đừng phá rối, để tôi làm việc yên tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá rối, gây phiền phức
Nghĩa phụ
English
To cause trouble, make a mess.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
存心跟人找麻烦,扰乱别人。你别跟我捣乱了,我现在正忙着呢
进行破坏。捣乱现状的提问
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!