Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 换
Pinyin: huàn
Meanings: To change, switch places, or exchange., Thay đổi, đổi chỗ hoặc trao đổi., ①给人东西同时从他那里取得别的东西:交换。对换。换工。换文。兑换。*②更改,变:变换。更(gēng)换。换马(喻撤换担负某项职务的人,含贬义)。换样。换气。换言之(换句话说)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 奂, 扌
Chinese meaning: ①给人东西同时从他那里取得别的东西:交换。对换。换工。换文。兑换。*②更改,变:变换。更(gēng)换。换马(喻撤换担负某项职务的人,含贬义)。换样。换气。换言之(换句话说)。
Hán Việt reading: hoán
Grammar: Động từ một âm tiết, phổ biến trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn văn bản chính thức.
Example: 我想换一个新手机。
Example pinyin: wǒ xiǎng huàn yí gè xīn shǒu jī 。
Tiếng Việt: Tôi muốn đổi sang một chiếc điện thoại mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi, đổi chỗ hoặc trao đổi.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hoán
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To change, switch places, or exchange.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
交换。对换。换工。换文。兑换
变换。更(gēng)换。换马(喻撤换担负某项职务的人,含贬义)。换样。换气。换言之(换句话说)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!