Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 换骨脱胎
Pinyin: huàn gǔ tuō tāi
Meanings: Thay da đổi thịt, tái sinh hoàn toàn, To be reborn completely, undergo total transformation., 原为道教用语。指修道者得道以后,就转凡胎为圣胎,换凡骨为仙骨。现比喻通过教育,思想得到彻底改造。[出处]金·侯善渊《杨柳枝·乷岁飘蓬住远山》“词换骨脱胎归旧路,返童颜。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 奂, 扌, 月, 兑, 台
Chinese meaning: 原为道教用语。指修道者得道以后,就转凡胎为圣胎,换凡骨为仙骨。现比喻通过教育,思想得到彻底改造。[出处]金·侯善渊《杨柳枝·乷岁飘蓬住远山》“词换骨脱胎归旧路,返童颜。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn học hoặc triết học.
Example: 经过修炼,他仿佛换骨脱胎一般。
Example pinyin: jīng guò xiū liàn , tā fǎng fú huàn gǔ tuō tāi yì bān 。
Tiếng Việt: Sau khi tu luyện, anh ta dường như đã tái sinh hoàn toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay da đổi thịt, tái sinh hoàn toàn
Nghĩa phụ
English
To be reborn completely, undergo total transformation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原为道教用语。指修道者得道以后,就转凡胎为圣胎,换凡骨为仙骨。现比喻通过教育,思想得到彻底改造。[出处]金·侯善渊《杨柳枝·乷岁飘蓬住远山》“词换骨脱胎归旧路,返童颜。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế