Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 换防

Pinyin: huàn fáng

Meanings: Đổi lực lượng bảo vệ hoặc quân đội tại một vị trí cụ thể, To rotate troops or guards at a specific location., ①原在某处驻防的部队移交防守任务,由新调来的部队接替。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 奂, 扌, 方, 阝

Chinese meaning: ①原在某处驻防的部队移交防守任务,由新调来的部队接替。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự.

Example: 军队定期换防。

Example pinyin: jūn duì dìng qī huàn fáng 。

Tiếng Việt: Quân đội định kỳ đổi lực lượng bảo vệ.

换防
huàn fáng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đổi lực lượng bảo vệ hoặc quân đội tại một vị trí cụ thể

To rotate troops or guards at a specific location.

原在某处驻防的部队移交防守任务,由新调来的部队接替

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

换防 (huàn fáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung