Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 换茬

Pinyin: huàn chá

Meanings: Thay đợt cây trồng khác nhau trên cùng một mảnh đất, To rotate crops on the same piece of land., ①换种下一茬农作物;更新。[例]干部都换茬了,一个也不认识。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 奂, 扌, 在, 艹

Chinese meaning: ①换种下一茬农作物;更新。[例]干部都换茬了,一个也不认识。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp.

Example: 农民们每年都会换茬种植。

Example pinyin: nóng mín men měi nián dōu huì huàn chá zhǒng zhí 。

Tiếng Việt: Những người nông dân mỗi năm đều luân phiên trồng các loại cây khác nhau.

换茬
huàn chá
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đợt cây trồng khác nhau trên cùng một mảnh đất

To rotate crops on the same piece of land.

换种下一茬农作物;更新。干部都换茬了,一个也不认识

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...