Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 换肩

Pinyin: huàn jiān

Meanings: Đổi vai (trong nghĩa đen hoặc nghĩa bóng), To switch shoulders (literal or metaphorical)., ①调换另一个肩膀挑、扛物品;换另一个人挑、扛物品。[例]我来挑,你换换肩。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 奂, 扌, 户, 月

Chinese meaning: ①调换另一个肩膀挑、扛物品;换另一个人挑、扛物品。[例]我来挑,你换换肩。

Grammar: Động từ hai âm tiết, linh hoạt trong cách dùng.

Example: 他帮朋友换肩扛重物。

Example pinyin: tā bāng péng yǒu huàn jiān káng zhòng wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy giúp bạn đổi vai để vác vật nặng.

换肩 - huàn jiān
换肩
huàn jiān

📷 Xương nổi bật của người phụ nữ tại nhà vật lý trị liệu

换肩
huàn jiān
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đổi vai (trong nghĩa đen hoặc nghĩa bóng)

To switch shoulders (literal or metaphorical).

调换另一个肩膀挑、扛物品;换另一个人挑、扛物品。我来挑,你换换肩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...