Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 换羽移宫
Pinyin: huàn yǔ yí gōng
Meanings: Refers to major changes in life or fate., Chỉ sự thay đổi lớn trong cuộc sống hoặc vận mệnh, 见移宫换羽”。亦作移商换羽”。谓乐曲换调。宫、商、羽均为古代乐曲五音中之音调名。[又]也比喻事情的内容有所变更。[出处]宋·杨无咎《点绛唇(小阁清幽)》“词换羽移宫,绝唱谁能和。”元·虞集《烛影摇红(雪映虚檐)》词洞房春暖,换羽移宫,珠圆丝莹。”[例]~万里愁,珠歌翠舞古梁州。——清·吴伟业《圆圆曲(鼎湖当日弃人间)》词。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 奂, 扌, 习, 多, 禾, 吕, 宀
Chinese meaning: 见移宫换羽”。亦作移商换羽”。谓乐曲换调。宫、商、羽均为古代乐曲五音中之音调名。[又]也比喻事情的内容有所变更。[出处]宋·杨无咎《点绛唇(小阁清幽)》“词换羽移宫,绝唱谁能和。”元·虞集《烛影摇红(雪映虚檐)》词洞房春暖,换羽移宫,珠圆丝莹。”[例]~万里愁,珠歌翠舞古梁州。——清·吴伟业《圆圆曲(鼎湖当日弃人间)》词。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu tượng cao.
Example: 人生如换羽移宫。
Example pinyin: rén shēng rú huàn yǔ yí gōng 。
Tiếng Việt: Cuộc đời giống như thay lông đổi cánh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự thay đổi lớn trong cuộc sống hoặc vận mệnh
Nghĩa phụ
English
Refers to major changes in life or fate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见移宫换羽”。亦作移商换羽”。谓乐曲换调。宫、商、羽均为古代乐曲五音中之音调名。[又]也比喻事情的内容有所变更。[出处]宋·杨无咎《点绛唇(小阁清幽)》“词换羽移宫,绝唱谁能和。”元·虞集《烛影摇红(雪映虚檐)》词洞房春暖,换羽移宫,珠圆丝莹。”[例]~万里愁,珠歌翠舞古梁州。——清·吴伟业《圆圆曲(鼎湖当日弃人间)》词。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế