Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 换约

Pinyin: huàn yuē

Meanings: Đổi thỏa thuận, ký lại hợp đồng, To renegotiate or renew a contract., ①见“换文”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 奂, 扌, 勺, 纟

Chinese meaning: ①见“换文”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thương mại hoặc pháp lý.

Example: 双方决定换约以继续合作。

Example pinyin: shuāng fāng jué dìng huàn yuē yǐ jì xù hé zuò 。

Tiếng Việt: Hai bên quyết định ký lại hợp đồng để tiếp tục hợp tác.

换约
huàn yuē
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đổi thỏa thuận, ký lại hợp đồng

To renegotiate or renew a contract.

见“换文”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...