Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 换牙

Pinyin: huàn yá

Meanings: To lose baby teeth (in children)., Thay răng (ở trẻ em), ①乳齿脱落,恒齿生出。一般人从六岁到八岁开始换牙,十二岁到十四岁时全部换完。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 奂, 扌, 牙

Chinese meaning: ①乳齿脱落,恒齿生出。一般人从六岁到八岁开始换牙,十二岁到十四岁时全部换完。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến trẻ em.

Example: 孩子开始换牙了。

Example pinyin: hái zi kāi shǐ huàn yá le 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ bắt đầu thay răng.

换牙
huàn yá
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay răng (ở trẻ em)

To lose baby teeth (in children).

乳齿脱落,恒齿生出。一般人从六岁到八岁开始换牙,十二岁到十四岁时全部换完

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

换牙 (huàn yá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung