Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 换样

Pinyin: huàn yàng

Meanings: Thay đổi kiểu dáng, hình thức, To change the style or appearance., ①变换式样;改变样子。[例]您这老掉牙的表该换样儿了。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 奂, 扌, 木, 羊

Chinese meaning: ①变换式样;改变样子。[例]您这老掉牙的表该换样儿了。

Grammar: Dùng như động từ thường, có thể bổ nghĩa bằng danh từ hoặc cụm từ chỉ đối tượng phía sau.

Example: 她把房间换样了。

Example pinyin: tā bǎ fáng jiān huàn yàng le 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã thay đổi cách bài trí căn phòng.

换样 - huàn yàng
换样
huàn yàng

📷 Lấy mẫu nước thải từ kênh công nghiệp trong ống nghiệm

换样
huàn yàng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi kiểu dáng, hình thức

To change the style or appearance.

变换式样;改变样子。您这老掉牙的表该换样儿了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...