Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 换日偷天
Pinyin: huàn rì tōu tiān
Meanings: To change heaven and earth (referring to actions that can alter the world completely)., Đổi trời chuyển đất (ám chỉ những hành động lớn lao, có thể thay đổi cả thế giới), 比喻暗中改变事物的真相,以达到蒙混欺骗的目的。[出处]明·屠隆《彩毫记·宫禁生谗》“叵耐狂生诗太狂,只愁谤语外传扬,但凭换日偷天手,难免嘲风弄月殃。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 奂, 扌, 日, 亻, 俞, 一, 大
Chinese meaning: 比喻暗中改变事物的真相,以达到蒙混欺骗的目的。[出处]明·屠隆《彩毫记·宫禁生谗》“叵耐狂生诗太狂,只愁谤语外传扬,但凭换日偷天手,难免嘲风弄月殃。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu tượng cao, ít khi dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 这个计划简直可以换日偷天。
Example pinyin: zhè ge jì huà jiǎn zhí kě yǐ huàn rì tōu tiān 。
Tiếng Việt: Kế hoạch này thực sự có thể thay đổi cả thế giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đổi trời chuyển đất (ám chỉ những hành động lớn lao, có thể thay đổi cả thế giới)
Nghĩa phụ
English
To change heaven and earth (referring to actions that can alter the world completely).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻暗中改变事物的真相,以达到蒙混欺骗的目的。[出处]明·屠隆《彩毫记·宫禁生谗》“叵耐狂生诗太狂,只愁谤语外传扬,但凭换日偷天手,难免嘲风弄月殃。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế