Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 换斗移星
Pinyin: huàn dǒu yí xīng
Meanings: To change the positions of stars and constellations (often used metaphorically to describe completely changing a situation)., Thay đổi vị trí của các vì sao và chòm sao (thường dùng để nói về việc làm thay đổi hoàn toàn một tình thế nào đó), 改变星斗的位置。比喻手段高超,神通广大。[出处]宋·克勤《圆悟佛果禅师语录》第十七卷“佛祖命脉,列圣钳锤,换斗移星,经天纬地。”[例]不怕你有喜新厌旧的心肠,我自有~,手段。——清·文康《儿女英雄传》第二十七回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 奂, 扌, 斗, 多, 禾, 日, 生
Chinese meaning: 改变星斗的位置。比喻手段高超,神通广大。[出处]宋·克勤《圆悟佛果禅师语录》第十七卷“佛祖命脉,列圣钳锤,换斗移星,经天纬地。”[例]不怕你有喜新厌旧的心肠,我自有~,手段。——清·文康《儿女英雄传》第二十七回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng trong văn học hoặc lời nói trang trọng.
Example: 他用智慧换斗移星,扭转了局势。
Example pinyin: tā yòng zhì huì huàn dòu yí xīng , niǔ zhuǎn le jú shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng trí tuệ để thay đổi hoàn toàn tình thế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi vị trí của các vì sao và chòm sao (thường dùng để nói về việc làm thay đổi hoàn toàn một tình thế nào đó)
Nghĩa phụ
English
To change the positions of stars and constellations (often used metaphorically to describe completely changing a situation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
改变星斗的位置。比喻手段高超,神通广大。[出处]宋·克勤《圆悟佛果禅师语录》第十七卷“佛祖命脉,列圣钳锤,换斗移星,经天纬地。”[例]不怕你有喜新厌旧的心肠,我自有~,手段。——清·文康《儿女英雄传》第二十七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế