Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 换成

Pinyin: huàn chéng

Meanings: To change into or replace with., Đổi thành, thay thế bằng

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 奂, 扌, 戊, 𠃌

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện cùng cấu trúc 把 (bǎ) để chỉ việc biến đổi từ cái này sang cái khác.

Example: 把美元换成人民币。

Example pinyin: bǎ měi yuán huàn chéng rén mín bì 。

Tiếng Việt: Đổi đô-la Mỹ thành nhân dân tệ.

换成
huàn chéng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đổi thành, thay thế bằng

To change into or replace with.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...