Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 换心

Pinyin: huàn xīn

Meanings: Thay đổi suy nghĩ hoặc thái độ., Change one's mind or attitude., ①对人以诚相待。[例]以心换心,两好合一好。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 奂, 扌, 心

Chinese meaning: ①对人以诚相待。[例]以心换心,两好合一好。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường biểu thị sự thay đổi nội tâm hoặc tâm lý.

Example: 经过这次谈话,他似乎换心了。

Example pinyin: jīng guò zhè cì tán huà , tā sì hū huàn xīn le 。

Tiếng Việt: Sau cuộc trò chuyện này, anh ấy dường như đã thay đổi suy nghĩ.

换心
huàn xīn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi suy nghĩ hoặc thái độ.

Change one's mind or attitude.

对人以诚相待。以心换心,两好合一好

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

换心 (huàn xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung