Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 换帖
Pinyin: huàn tiē
Meanings: Exchange business cards or personal information when meeting new acquaintances., Trao đổi danh thiếp hoặc thông tin cá nhân giữa những người mới quen., ①旧时异姓朋友结拜为兄弟时,交换写着姓名、年龄、籍贯、家世的帖子。[例]换帖弟兄。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 奂, 扌, 占, 巾
Chinese meaning: ①旧时异姓朋友结拜为兄弟时,交换写着姓名、年龄、籍贯、家世的帖子。[例]换帖弟兄。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội hoặc nghề nghiệp.
Example: 他们初次见面时互相换帖。
Example pinyin: tā men chū cì jiàn miàn shí hù xiāng huàn tiē 。
Tiếng Việt: Khi gặp nhau lần đầu, họ trao đổi danh thiếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trao đổi danh thiếp hoặc thông tin cá nhân giữa những người mới quen.
Nghĩa phụ
English
Exchange business cards or personal information when meeting new acquaintances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时异姓朋友结拜为兄弟时,交换写着姓名、年龄、籍贯、家世的帖子。换帖弟兄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!