Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 换岗

Pinyin: huàn gǎng

Meanings: Thay đổi vị trí hoặc nhiệm vụ công việc., To change positions or job assignments., ①把在岗位(如岗哨)上的人换下来。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 奂, 扌, 冈, 山

Chinese meaning: ①把在岗位(如岗哨)上的人换下来。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân đội, công việc hoặc nhiệm vụ.

Example: 士兵们正在换岗。

Example pinyin: shì bīng men zhèng zài huàn gǎng 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ đang đổi ca trực.

换岗
huàn gǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi vị trí hoặc nhiệm vụ công việc.

To change positions or job assignments.

把在岗位(如岗哨)上的人换下来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

换岗 (huàn gǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung