Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 换喻

Pinyin: huàn yù

Meanings: Ẩn dụ hoán dụ, dùng một phần để đại diện cho toàn bộ hoặc ngược lại., Metonymy, using a part to represent the whole or vice versa., ①一种修辞手段,用一个事物的名称去指与它有关联的另一个事物。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 奂, 扌, 俞, 口

Chinese meaning: ①一种修辞手段,用一个事物的名称去指与它有关联的另一个事物。

Grammar: Danh từ cố định, ít thay đổi cấu trúc. Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc ngôn ngữ học.

Example: “白宫”经常被用来作为美国政府的换喻。

Example pinyin: “ bái gōng ” jīng cháng bèi yòng lái zuò wéi měi guó zhèng fǔ de huàn yù 。

Tiếng Việt: “Nhà Trắng” thường được dùng làm ẩn dụ hoán dụ cho chính phủ Mỹ.

换喻
huàn yù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ẩn dụ hoán dụ, dùng một phần để đại diện cho toàn bộ hoặc ngược lại.

Metonymy, using a part to represent the whole or vice versa.

一种修辞手段,用一个事物的名称去指与它有关联的另一个事物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

换喻 (huàn yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung