Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 换取
Pinyin: huàn qǔ
Meanings: Đổi lấy, nhận được thứ gì đó bằng cách trao đổi., To exchange or obtain something through trade., ①用交换的方法取得。[例]用牛换取外汇。*②以易货贸易方式交换。[例]用有限的剩余物资换取战略物资。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 奂, 扌, 又, 耳
Chinese meaning: ①用交换的方法取得。[例]用牛换取外汇。*②以易货贸易方式交换。[例]用有限的剩余物资换取战略物资。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với hai danh từ: vật đổi và vật được đổi.
Example: 他用旧手机换取了一部新手机。
Example pinyin: tā yòng jiù shǒu jī huàn qǔ le yí bù xīn shǒu jī 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đổi chiếc điện thoại cũ lấy một chiếc điện thoại mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đổi lấy, nhận được thứ gì đó bằng cách trao đổi.
Nghĩa phụ
English
To exchange or obtain something through trade.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用交换的方法取得。用牛换取外汇
以易货贸易方式交换。用有限的剩余物资换取战略物资
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!