Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 换位
Pinyin: huàn wèi
Meanings: To change positions or swap places., Thay đổi vị trí, hoán đổi chỗ
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 奂, 扌, 亻, 立
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để chỉ sự di chuyển hoặc thay đổi vị trí.
Example: 两人换位坐。
Example pinyin: liǎng rén huàn wèi zuò 。
Tiếng Việt: Hai người đổi chỗ ngồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi vị trí, hoán đổi chỗ
Nghĩa phụ
English
To change positions or swap places.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!