Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 换代
Pinyin: huàn dài
Meanings: Thay thế thế hệ cũ bằng thế hệ mới (có thể ám chỉ sản phẩm, công nghệ hoặc con người)., Replace an old generation with a new one (can refer to products, technology, or people)., ①原指旧的朝代为新的朝代所代替,现指生产新的品种取代旧的。[例]各种皮凉鞋虽然款式新,换代快,但价格比较高。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 奂, 扌, 亻, 弋
Chinese meaning: ①原指旧的朝代为新的朝代所代替,现指生产新的品种取代旧的。[例]各种皮凉鞋虽然款式新,换代快,但价格比较高。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được nâng cấp.
Example: 这款手机是去年型号的换代产品。
Example pinyin: zhè kuǎn shǒu jī shì qù nián xíng hào de huàn dài chǎn pǐn 。
Tiếng Việt: Chiếc điện thoại này là sản phẩm thay thế cho mẫu mã năm ngoái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay thế thế hệ cũ bằng thế hệ mới (có thể ám chỉ sản phẩm, công nghệ hoặc con người).
Nghĩa phụ
English
Replace an old generation with a new one (can refer to products, technology, or people).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指旧的朝代为新的朝代所代替,现指生产新的品种取代旧的。各种皮凉鞋虽然款式新,换代快,但价格比较高
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!