Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 换人

Pinyin: huàn rén

Meanings: To change or replace a person in a job or position., Thay người, đổi người đảm nhận công việc hoặc vị trí nào đó., ①体育比赛中以替补队员换下场上的比赛队员。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 奂, 扌, 人

Chinese meaning: ①体育比赛中以替补队员换下场上的比赛队员。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như thể thao, công việc hoặc nhóm.

Example: 教练决定换人来加强防守。

Example pinyin: jiào liàn jué dìng huàn rén lái jiā qiáng fáng shǒu 。

Tiếng Việt: Huấn luyện viên quyết định thay người để tăng cường phòng thủ.

换人
huàn rén
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay người, đổi người đảm nhận công việc hoặc vị trí nào đó.

To change or replace a person in a job or position.

体育比赛中以替补队员换下场上的比赛队员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

换人 (huàn rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung