Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 换亲

Pinyin: huàn qīn

Meanings: Hôn nhân đổi cưới, hai gia đình đồng ý cho con cái kết hôn với nhau mà không tốn sính lễ., Exchange marriage where two families agree to marry off their children without dowry., ①父母以自己的女儿换娶对方的女儿做儿媳,对方亦然。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 奂, 扌, 朩, 立

Chinese meaning: ①父母以自己的女儿换娶对方的女儿做儿媳,对方亦然。

Grammar: Danh từ cố định, ít thay đổi cấu trúc. Thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc vùng nông thôn truyền thống.

Example: 在过去,有些地方流行换亲的做法。

Example pinyin: zài guò qù , yǒu xiē dì fāng liú xíng huàn qīn de zuò fǎ 。

Tiếng Việt: Trong quá khứ, ở một số nơi phổ biến cách làm hôn nhân đổi cưới.

换亲
huàn qīn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hôn nhân đổi cưới, hai gia đình đồng ý cho con cái kết hôn với nhau mà không tốn sính lễ.

Exchange marriage where two families agree to marry off their children without dowry.

父母以自己的女儿换娶对方的女儿做儿媳,对方亦然

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...