Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捡漏
Pinyin: jiǎn lòu
Meanings: Nhặt lên những thứ bị bỏ sót hoặc tận dụng cơ hội từ những sai sót của người khác., To take advantage of overlooked items or someone else's mistakes., ①检查并修补房顶漏水的部分。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 佥, 扌, 屚, 氵
Chinese meaning: ①检查并修补房顶漏水的部分。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các tình huống kinh doanh hoặc giao dịch.
Example: 他在拍卖会上捡漏买到了一件古董。
Example pinyin: tā zài pāi mài huì shàng jiǎn lòu mǎi dào le yí jiàn gǔ dǒng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã mua được một món đồ cổ nhờ tận dụng cơ hội ở buổi đấu giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhặt lên những thứ bị bỏ sót hoặc tận dụng cơ hội từ những sai sót của người khác.
Nghĩa phụ
English
To take advantage of overlooked items or someone else's mistakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
检查并修补房顶漏水的部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!