Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 损耗

Pinyin: sǔn hào

Meanings: Tổn thất, mất mát (thường do quá trình tiêu hao tự nhiên hoặc không mong muốn)., Loss or wear and tear (usually due to natural or undesirable processes)., ①消耗损失。[例]电能的损耗。[例]货物由自然原因或运输而造成的消耗损失。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 员, 扌, 毛, 耒

Chinese meaning: ①消耗损失。[例]电能的损耗。[例]货物由自然原因或运输而造成的消耗损失。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, thường đi kèm với các từ miêu tả quá trình như “过程中” (trong quá trình).

Example: 运输过程中会有一定的损耗。

Example pinyin: yùn shū guò chéng zhōng huì yǒu yí dìng de sǔn hào 。

Tiếng Việt: Trong quá trình vận chuyển sẽ có một số tổn thất nhất định.

损耗
sǔn hào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổn thất, mất mát (thường do quá trình tiêu hao tự nhiên hoặc không mong muốn).

Loss or wear and tear (usually due to natural or undesirable processes).

消耗损失。电能的损耗。货物由自然原因或运输而造成的消耗损失

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

损耗 (sǔn hào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung