Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 损益
Pinyin: sǔn yì
Meanings: Lợi ích và tổn thất (thường được dùng trong tài chính/kế toán)., Gains and losses (commonly used in finance/accounting)., ①指赔钱和赚钱。[例]损益相抵。*②增加和减少,指得失。[例]至于斟酌损益,进尽忠言,则攸之、允之任也。——诸葛亮《出师表》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 员, 扌, 䒑, 八, 皿
Chinese meaning: ①指赔钱和赚钱。[例]损益相抵。*②增加和减少,指得失。[例]至于斟酌损益,进尽忠言,则攸之、允之任也。——诸葛亮《出师表》。
Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện cùng với các cụm liên quan như “情况” (tình hình), “分析” (phân tích).
Example: 公司需要评估这项投资的损益情况。
Example pinyin: gōng sī xū yào píng gū zhè xiàng tóu zī de sǔn yì qíng kuàng 。
Tiếng Việt: Công ty cần đánh giá tình hình lợi ích và tổn thất của khoản đầu tư này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lợi ích và tổn thất (thường được dùng trong tài chính/kế toán).
Nghĩa phụ
English
Gains and losses (commonly used in finance/accounting).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指赔钱和赚钱。损益相抵
增加和减少,指得失。至于斟酌损益,进尽忠言,则攸之、允之任也。——诸葛亮《出师表》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!