Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 损本逐末
Pinyin: sǔn běn zhú mò
Meanings: Neglecting important matters while focusing on trivial ones., Bỏ gốc lấy ngọn, chú trọng vào việc nhỏ nhặt mà bỏ qua điều quan trọng., 犹舍本逐末。谓抛弃根本,专在枝节上用功夫。[出处]《隋书·李谔传》“故文笔日繁,其政日乱,良由弃大圣之轨模,构无用以为用也。损本逐末,流遍华壤,递相师祖,久而愈扇。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 员, 扌, 本, 豕, 辶, 末
Chinese meaning: 犹舍本逐末。谓抛弃根本,专在枝节上用功夫。[出处]《隋书·李谔传》“故文笔日繁,其政日乱,良由弃大圣之轨模,构无用以为用也。损本逐末,流遍华壤,递相师祖,久而愈扇。”
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Dùng trong cảnh báo hoặc phê phán cách làm việc sai lầm.
Example: 做事情不能损本逐末,要分清主次。
Example pinyin: zuò shì qíng bù néng sǔn běn zhú mò , yào fēn qīng zhǔ cì 。
Tiếng Việt: Làm việc không thể bỏ gốc lấy ngọn, cần phân biệt chính phụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ gốc lấy ngọn, chú trọng vào việc nhỏ nhặt mà bỏ qua điều quan trọng.
Nghĩa phụ
English
Neglecting important matters while focusing on trivial ones.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹舍本逐末。谓抛弃根本,专在枝节上用功夫。[出处]《隋书·李谔传》“故文笔日繁,其政日乱,良由弃大圣之轨模,构无用以为用也。损本逐末,流遍华壤,递相师祖,久而愈扇。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế