Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 损己利物
Pinyin: sǔn jǐ lì wù
Meanings: Sacrifice oneself for the benefit of things or others., Hy sinh lợi ích cá nhân để giúp đỡ sự vật hoặc người khác., ①物,自己以外的人。克制自己,利于别人。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 员, 扌, 己, 刂, 禾, 勿, 牛
Chinese meaning: ①物,自己以外的人。克制自己,利于别人。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường sử dụng trong văn viết hoặc diễn đạt trang trọng.
Example: 这种损己利物的精神值得我们学习。
Example pinyin: zhè zhǒng sǔn jǐ lì wù de jīng shén zhí dé wǒ men xué xí 。
Tiếng Việt: Tinh thần hy sinh lợi ích cá nhân này đáng để chúng ta học tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hy sinh lợi ích cá nhân để giúp đỡ sự vật hoặc người khác.
Nghĩa phụ
English
Sacrifice oneself for the benefit of things or others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
物,自己以外的人。克制自己,利于别人
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế