Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 损己利人
Pinyin: sǔn jǐ lì rén
Meanings: Sacrifice one’s own interests for the benefit of others., Hy sinh lợi ích cá nhân để mang lại lợi ích cho người khác., 损害自己,使别人得利。[出处]明·李贽《与庄纯夫书》“孝友忠信,损己利人,胜似今世称学道者。”论从旧道德,从新道德,只要是~的,他就挑选上,自己背起来。——鲁迅《南腔北调集·为了忘却的记念》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 员, 扌, 己, 刂, 禾, 人
Chinese meaning: 损害自己,使别人得利。[出处]明·李贽《与庄纯夫书》“孝友忠信,损己利人,胜似今世称学道者。”论从旧道德,从新道德,只要是~的,他就挑选上,自己背起来。——鲁迅《南腔北调集·为了忘却的记念》。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường dùng trong văn nói và viết để ca ngợi đức tính tốt đẹp.
Example: 他总是损己利人,从不计较个人得失。
Example pinyin: tā zǒng shì sǔn jǐ lì rén , cóng bú jì jiào gè rén dé shī 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn hy sinh lợi ích cá nhân vì người khác, không bao giờ tính toán thiệt hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hy sinh lợi ích cá nhân để mang lại lợi ích cho người khác.
Nghĩa phụ
English
Sacrifice one’s own interests for the benefit of others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
损害自己,使别人得利。[出处]明·李贽《与庄纯夫书》“孝友忠信,损己利人,胜似今世称学道者。”论从旧道德,从新道德,只要是~的,他就挑选上,自己背起来。——鲁迅《南腔北调集·为了忘却的记念》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế