Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 损害
Pinyin: sǔn hài
Meanings: Gây tổn hại, làm thiệt hại (thường về lợi ích hoặc giá trị)., To cause damage or harm (often regarding benefits or value)., ①使受伤害。[例]损害他的权威。*②使受损失。[例]他看见麦苗没有受到霜冻的损害,高兴极了。——马烽《停止办公》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 员, 扌, 口
Chinese meaning: ①使受伤害。[例]损害他的权威。*②使受损失。[例]他看见麦苗没有受到霜冻的损害,高兴极了。——马烽《停止办公》。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để chỉ đối tượng bị ảnh hưởng. Ví dụ: 损害健康 (gây hại cho sức khỏe).
Example: 他的行为损害了公司的利益。
Example pinyin: tā de xíng wéi sǔn hài le gōng sī de lì yì 。
Tiếng Việt: Hành động của anh ta đã gây tổn hại đến lợi ích của công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây tổn hại, làm thiệt hại (thường về lợi ích hoặc giá trị).
Nghĩa phụ
English
To cause damage or harm (often regarding benefits or value).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使受伤害。损害他的权威
使受损失。他看见麦苗没有受到霜冻的损害,高兴极了。——马烽《停止办公》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!