Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 损失
Pinyin: sǔn shī
Meanings: Tổn thất, mất mát, Loss or damage., ①损毁丧失。[例]投资者损失惨重。*②丧失的人或物。[例]这就是特大洪灾给四川人民带来的损失。——《我们打了一个大胜仗》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 员, 扌, 丿, 夫
Chinese meaning: ①损毁丧失。[例]投资者损失惨重。*②丧失的人或物。[例]这就是特大洪灾给四川人民带来的损失。——《我们打了一个大胜仗》。
Grammar: Có thể dùng như danh từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh. Thường kết hợp với các từ chỉ số lượng hoặc mức độ.
Example: 这次投资让他损失惨重。
Example pinyin: zhè cì tóu zī ràng tā sǔn shī cǎn zhòng 。
Tiếng Việt: Lần đầu tư này khiến anh ta mất mát nặng nề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổn thất, mất mát
Nghĩa phụ
English
Loss or damage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
损毁丧失。投资者损失惨重
丧失的人或物。这就是特大洪灾给四川人民带来的损失。——《我们打了一个大胜仗》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!