Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 损军折将

Pinyin: sǔn jūn zhé jiàng

Meanings: Similar to 'losing soldiers and generals,' referring to a major defeat., Tương tự '损兵折将', ám chỉ thất bại lớn, 犹损兵折将。兵士和将领都有损失。指作战失利。[出处]元·无名氏《乐毅图齐》第一折“不争你和他相持,损军折将,则不如紧守城池。”[例]且言崇侯虎恃才妄作,提兵征伐,孰知今日~,心甚惭愧;只得将败残军兵收聚,扎下行营,郁郁不乐。——明·许仲琳《封神演义》第二回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 员, 扌, 冖, 车, 斤, 丬

Chinese meaning: 犹损兵折将。兵士和将领都有损失。指作战失利。[出处]元·无名氏《乐毅图齐》第一折“不争你和他相持,损军折将,则不如紧守城池。”[例]且言崇侯虎恃才妄作,提兵征伐,孰知今日~,心甚惭愧;只得将败残军兵收聚,扎下行营,郁郁不乐。——明·许仲琳《封神演义》第二回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, tương đồng với '损兵折将'.

Example: 敌人损军折将,大败而归。

Example pinyin: dí rén sǔn jūn zhé jiāng , dà bài ér guī 。

Tiếng Việt: Kẻ thù mất quân và tướng, thua trận thảm hại.

损军折将
sǔn jūn zhé jiàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự '损兵折将', ám chỉ thất bại lớn

Similar to 'losing soldiers and generals,' referring to a major defeat.

犹损兵折将。兵士和将领都有损失。指作战失利。[出处]元·无名氏《乐毅图齐》第一折“不争你和他相持,损军折将,则不如紧守城池。”[例]且言崇侯虎恃才妄作,提兵征伐,孰知今日~,心甚惭愧;只得将败残军兵收聚,扎下行营,郁郁不乐。——明·许仲琳《封神演义》第二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

损军折将 (sǔn jūn zhé jiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung